--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xum họp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xum họp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xum họp
+ verb
gather
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
xum họp
:
gather
+
tri ân
:
grateful
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
kẹp
:
clip; clamp clampkẹp đạncartridge clip
+
khắc phục
:
Overcome, surmount, make goodKhắc phục trở ngại, khó khănTo overcome obstacles and difficultiesKhắc phục khuyết điểmTo make good one's shortcomings